ACID NITRIC 65%
Công thức PT: HNO3
Mô tả: Không màu, dạng lỏng
Nồng độ (%): 65
Quy cách: Can 30 kg
Xuất xứ: Hàn Quốc
Giá : Liên hệ
PAC 31% (BAO VÀNG)
Công thức PT : [Al2(OH)nCl6-n]m
Mô tả: Màu vàng nghệ, dạng bột
Nồng độ (%): 31
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá : Liên hệ
POLYME (CATION)
Công thức PT:
Mô tả: Màu trắng, dạng bột
Nồng độ :
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Anh
Giá : Liên hệ
NATRI HYDROXIT 50%
Công thức PT: NaOH
Mô tả: Không màu, dạng lỏng
Nồng độ (%): 50
Quy cách: Can, thùng, bồn nhựa..
Xuất xứ: Việt Nam
Giá : Liên hệ
SODA ASH LIGHT 99%
Công thức PT : Na2CO3
Mô tả: Dạng tinh thể bột màu trắng
Nồng độ (%): 99
Quy cách: Bao 40 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá : Liên hệ
SODIUM HYPOCHLORIDE
JAVEN 10%
Công thức PT: NaOCl
Mô tả: Dung dịch màu vàng
Quy cách: can 30kg, phuy, bồn nhựa
Xuất xứ: Việt Nam
Giá : Liên hệ
PAC 31% (BAO TRẮNG)
Công thức PT : [Al2(OH)nCl6-n]m
Mô tả: Màu trắng ngà, dạng bột
Nồng độ (%) : 31
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá : Liên hệ
NATRI SULFATE 99%
Công thức PT: Na2 SO4
Mô tả: Màu trắng, dạng bột
Nồng độ (%): 99
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá : Liên hệ
ACID PHOTPHORIC 85%
Công thức PT: H3PO4
Mô tả: Không màu, dạng lỏng
Nồng độ (%): 85
Quy cách: can 35 kg
Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc
Giá : Liên hệ
BARIUM CARBONATE 99%
Công thức PT: BaCO3
Mô tả: Màu trắng, dạng bột
Nồng độ (%): 99
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá : Liên hệ
CAUTIC SODA FLAKES 98%
Công thức PT: NaOH
Mô tả: Không màu, dạng hạt, vẩy
Nồng độ (%): 98
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá : Liên hệ
ZINC SULFATE 98%
Công thức PT: ZnSO4.7H2O
Mô tả: Tinh thể màu trắng.
Nồng độ (%): 98
Quy cách: Bao 25 kg
Xuất xứ: Việt nam
Giá : Liên hệ
AXIT SULFURIC 50%
( H2SO4 50% )
Công thức phân tử : H2SO4
Màu sắc : Không màu
Trạng thái : Dạng lỏng
Nồng độ (%) : 50 ± 1
Giá : Liên hệ
SODIUM HYDROXIDE 45%
( NaOH 45% )
Công thức phân tử : NaOH
Màu sắc : Dung dịch trong suốt
Trạng thái : Dạng lỏng
Nồng độ ( % ) : 45 ± 1
Giá : Liên hệ
AXIT SULFURIC 60%
( H2SO4 60% )
Công thức phân tử : H2SO4
Màu sắc : Hỏi đục
Trạng thái : Dạng lỏng
Nồng độ (%) : 60 ± 1
Giá : Liên hệ
SODIUM HYDROXIDE 50%
( NaOH 50% )
Công thức phân tử : NaOH
Màu sắc : Dung dịch trong suốt
Trạng thái : Dạng lỏng
Nồng độ ( % ) : 50 ± 1
Giá : Liên hệ
SẮT ( III ) CLORUA 36%
( FeCl3 36% )
Công thức phân tử : FeCl3
Màu sắc : Màu nâu đỏ
Trạng thái : Dạng lỏng
Nồng độ (%) : 36 ± 1
Giá : Liên hệ
HYDROCHLORIC ACID 32%
( HCl 32% )
Công thức phân tử : HCl
Màu sắc : Trong suốt or vàng nhạt
Trạng thái : Dạng lỏng
Nồng độ ( % ): 32 ± 1
Giá : Liên hệ
NATRI SILICAT
( Na2SiO3 )
Công thức phân tử : Na2SiO3
Màu sắc : Ngà vàng hoặc trắng đục
Trạng thái : Dạng lỏng
Đóng gói : Bồn nhựa, PVC cứng
Giá : Liên hệ
SODIUM HYPOCHLORITE 10%
( NaClO 10% )
Công thức phân tử : NaClO
Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt
Trạng thái : Dạng lỏng
Giá : Liên hệ
Address: Quốc lộ 51, KP. Phước Hưng, P. Mỹ Xuân, TX. Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Email:hungtanthanhdat@gmail.com
Mobile: 0919.374.966 -02543.932.966
Fax : 02543.932.966